Có 1 kết quả:
消暑 xiāo shǔ ㄒㄧㄠ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend a summer holiday
(2) (esp of Chinese medicine) to relieve summer heat
(2) (esp of Chinese medicine) to relieve summer heat
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0